Tổng Hợp Thuật Ngữ Trong Liên Quân Chi Tiết Từ A đến Z

Chi tiết các thuật ngữ trong liên quân từ a đến z

Thuật ngữ trong Liên Quân  là những từ, cụm từ có ý nghĩa đặc biệt chuyên dùng trong game. Không ít lần bạn nghe thấy đồng đội nhắc đến nhưng lại không hiểu đang nói về cái gì. Bài viết sau đây 78win cheap sẽ tổng hợp từ hay sử dụng nhất, cùng tìm hiểu.

Thuật ngữ trong Liên Quân về tướng

Nhóm thuật ngữ đầu tiên mà người chơi cần ghi nhớ đó là về các loại tướng. Khi hiểu được ý nghĩa những từ này, bạn sẽ biết cách sử dụng, phát huy sức mạnh của từng loại tướng, đi đúng đường, đúng vị trí. Cụ thể:

AD – Attack Damage

Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các vị tướng có khả năng gây sát thương chủ yếu từ đòn đánh tay (sát thương vật lý). Trong đội hình, AD thường là các tướng xạ thủ và được xem là vị trí gây sát thương chủ chốt. Game thủ có thể sử dụng trang bị công vật lý để tăng sức mạnh.

AP – Ability Power

Thuật ngữ trong Liên Quân tiếp theo là AP, viết tắt của Ability Power – Sát thương từ kỹ năng. Đây là từ chỉ tướng Pháp Sư đi đường giữa. Nhóm tướng này thường gây ra sát thương phép nhờ sử dụng kỹ năng và cũng là chủ lực chính của team. Muốn tăng lượng sát thương, bạn có thể dùng những trang bị phép.

JG – Jungle

Jungle là thuật ngữ chỉ người đi rừng, viết tắt là JG, đảm nhận vai trò khá quan trọng. Trong Liên Quân, tất cả các tướng đều có thể đi rừng, nhưng để hiệu quả thì nên ưu tiên một số tướng có độ cơ động tốt, di chuyển linh hoạt như: Tôn Ngộ Không, Zuka, Nakroth,.. 

SP – Support

Đây là một thuật ngữ trong Liên Quân dùng để chỉ tướng có khả năng hỗ trợ, bảo kê cho team. Trong trận đấu, SP thường đi chung với AP để bảo kê, hoặc đi chung với rừng hỗ trợ farm quái, check map, mở giao tranh. Đa phần các tướng đi support đều có bộ chiêu thức khống chế tốt và cầm theo đồ phụ trợ như mắt, giải, khiên,…

Tank

Một thuật ngữ trong Liên Quân khá quen thuộc chỉ tướng có lượng máu cao, sức chống chịu tốt là Tank. Thông thường nhóm tướng này sẽ đi chung với AD để đỡ đòn, hứng sát thương hoặc đi riêng đường Caesar. 

Một số thuật ngữ khác về tướng

  • Cary: Dùng để chỉ tướng có lực sát thương cao, giữ vai trò chủ chốt trong đội hình, quyết định kết quả khi giao tranh.
  • Semi: Tức là tướng có thể đảm nhận nhiều vị trí, chơi được ở các đường, trang bị thay đổi linh hoạt tùy theo tình huống.

Xem thêm về craps là gì

Thuật ngữ trong Liên Quân về khu vực, vị trí

Thuật ngữ trong liên quân về khu vực, vị trí
Thuật ngữ trong liên quân về khu vực, vị trí

Nhóm thuật ngữ tiếp theo mà game thủ cần hiểu và ghi nhớ đó là khu vực, vị trí trên bản đồ. Mỗi vị tướng sẽ đảm nhận một khu vực riêng, người chơi cần phân biệt để di chuyển đúng khi tham gia trận đấu. Cụ thể:

  • Lane: Chỉ 3 đường trên map.
  • Top: Còn được gọi là đường trên, nằm ở phía có Caesar. Thông thường đường Top sẽ có 1 người chơi đảm nhận.
  • Mid: Là thuật ngữ trong Liên Quân chỉ đường giữa, đường thẳng ngắn nhất đi đến nhà chính của đối phương. Lane này sẽ do các tướng Pháp Sư hoặc tay dài, sát thương phép thống trị.
  • Bot: còn gọi đường dưới, sẽ do AD vs SP phụ trách, nằm phía có Rồng.

Thuật ngữ dùng để chỉ quái trong Liên Quân

Khi tham gia trận đấu, ngoài sử dụng trang bị tăng sát thương thì người chơi có thể tăng thêm sức mạnh, vàng nhờ tiêu diệt quái. Một số thuật ngữ trong Liên Quân dùng để chỉ quái như:

  • Bùa đỏ: Hay còn gọi là bùa lực sĩ, giúp làm chậm mục tiêu khi dùng đòn đánh thường, đồng thời gây hiệu ứng đốt cháy.
  • Bùa xanh: Bùa thuật sĩ có tác dụng giảm thời gian hồi chiêu và mana.
  • Caesar: Đây là thuật ngữ trong Liên Quân dùng để chỉ quái vật lớn nhất đường trên, thay thế cho King Kong ở phiên bản cũ. Khi đội hạ gục tà thần Caesar sẽ nhận được bùa hồi máu, đồng thời triệu hồi rồng tiên phong giúp cường hóa lính, phá trụ nhanh hơn.
  • Rồng: Chỉ quái vật xuất hiện ở đường dưới, sau khi tiêu diệt sẽ nhận được vàng và kinh nghiệm, tăng dần theo cấp độ của Rồng.

Thuật ngữ mô tả chiến thuật khi chơi Liên Quân

Thuật ngữ mô tả khi chơi chiến thuật liên quân
Thuật ngữ mô tả khi chơi chiến thuật liên quân

Đây là trò chơi đòi hỏi kỹ năng, chiến thuật và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên. Tùy theo tính huống mà team sử dụng các chiến thuật khác nhau để đánh bại đối thủ. Sau đây là một số thuật ngữ trong Liên Quân mô tả chiến thuật:

  • Combat: Dùng để chỉ pha giao tranh giữa hai đội trong trận đấu, thường chia thành hai loại: Combat nhỏ 2vs2 hoặc 3vs3, diễn ra ở giai đoạn đầu, combat tổng 5vs5 ở giai đoạn giữa hoặc cuối game.
  • Backdoor: Đây là chiến thuật tập trung đẩy trụ, không tham gia giao tranh. Hiểu đơn giản, 1 hoặc 2 thành viên của team chỉ tập trung phá hủy các công trình mà không tham gia giao tranh.
  • Farm: Thuật ngữ trong Liên Quân này chỉ hành động tập trung tiêu diệt lính, quái để tăng thêm tiền, kinh nghiệm.
  • Gank: Người chơi di chuyển sang đường khác để hỗ trợ đồng đội, tấn công địch. Mục đích chính là tiêu diệt hoặc cấu rỉa, hút máu ép địch lui về sau.
  • Def lính: Dọn lính không cho chúng di chuyển lên quá cao, phá hủy trụ phía bên mình.

Những từ chỉ tình trạng, hành động khi thi đấu

Tiếp theo là một số thuật ngữ trong Liên Quân dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của tướng thường gặp:

  • Feed: Đây là từ dành cho người chơi bị hạ gục, lên bảng đếm số quá nhiều lần.
  • KS: Chỉ hành động cướp mạng, quái hoặc lính của người khác.
  • AFK: viết tắt của Away from Keyboard, chỉ game thủ treo máy hoặc rời trận.
  • Double Kill: Hạ gục được 2 tướng liên tiếp.
  • Triple Kill: Giết 3 mạng liên tiếp.
  • Quad Kill: Giết liên tiếp 4 tướng.
  • Mega Kill: Thành công hạ gục 5 tướng liên tiếp.
  • Quét Sạch: Toàn bộ team địch bị hạ.
  • Máu giấy: Đây là thuật ngữ trong Liên Quân dùng để chỉ những tướng có lượng HP thấp, dễ bị hạ gục như Xạ Thủ, Pháp Sư.
  • Full tank: Nghĩa là người chơi sử dụng trang bị trang bị phòng thủ, rất khó hạ gục.
  • Full dame: Bạn sử dụng những trang bị sát thương cao nhưng máu mỏng.
  • Xanh: Đây là từ dùng để chỉ tướng đang có lượng tiền cao hoặc nhiều điểm hạ gục nhất team.
  • Outplay: Nghĩa là lật ngược tình thế từ thua chuyển thành thắng.
  • KDA: Thuật ngữ chỉ số mạng đã hạ gục, chết và hỗ trợ của người chơi. Thông qua KDA có thể phản ánh được người chơi đó có đóng góp như thế nào, đánh có tốt hay không.
  • Ping: Tín hiệu chỉ vị trí, thông báo nguy hiểm cho đồng đội.

Thuật ngữ về chiêu thức

Thuật ngữ về chiêu thức
Thuật ngữ về chiêu thức

Ngoài những thuật ngữ trong Liên Quân trên thì còn có một số từ chuyên dụng về chiêu thức mà game thủ cần lưu ý:

  • Stun: Chỉ chiêu thức có khả năng gây choáng cho đối thủ.
  • Slow: Là từ dùng để mô tả kỹ năng gây ra hiệu ứng làm giảm tốc độ di chuyển của địch. Bạn có thể nhìn thấy kỹ năng này ở các tướng Arum, Alice,…
  • Ulti: Viết tắt của từ Ultimate, nghĩa là kỹ năng cuối của bộ chiêu thức. Một tướng Liên Quân sẽ có 3 chiêu thức, trong đó chiêu cuối có thể gây sát thương cao hoặc khống chế tốt.
  • Nội tại: Đây là khả năng đặc biệt của tướng, mỗi vị tướng sẽ có nội tại khác nhau.

Trên đây là tổng hợp thuật ngữ trong Liên Quân cơ bản nhất mà bất kỳ game thủ nào cũng cần phải nắm khi tham gia. Hy vọng, qua tin tức mà 78win chia sẻ có thể giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của những thuật ngữ này, từ đó hiểu ý đồng đội, kết hợp nhuần nhuyễn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *